Chú thích Intel 80386

    Tra 80386DX trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
    Ngừng sản xuất
    BCD oriented (4-bit)
    pre-x86 (8-bit)
    x86 (16-bit)
    x87 (FPUs)
    8/16-bit bus dữ liệu8087 (1980)16-bit bus dữ liệu801878028780387SX32-bit bus dữ liệu80387DX80487
    IA-32 (32-bit)
    x86-64 (64-bit)
    Khác
    Hiện tại
    IA-32 (32-bit)
    x86-64 (64-bit)
    Danh sách
    Có liên quan
    x86
    P5
    P6, Pentium M,
    Enhanced Pentium M
    NetBurst
    Core
    Nehalem
    Sandy Bridge
    32 nmSandy BridgeSandy Bridge-EGladden22 nmIvy BridgeIvy Bridge-EPIvy Bridge-EX
    Haswell
    Skylake
    Palm Cove
    Sunny Cove
    10 nmIce Lake
    Willow Cove
    Golden Cove
    Redwood Cove
    Atom
    Bonnell
    Saltwell
    Silvermont
    Airmont
    Goldmont
    Tremont
    Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
    Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Intel 80386.